Trang chủ Hàng hóa Vàng

Khai phá tiềm năng của vàng: Các chiến lược hàng đầu để đa dạng hóa danh mục đầu tư khi đầu tư vào vàng

Khai phá tiềm năng của vàng: Các chiến lược hàng đầu để đa dạng hóa danh mục đầu tư khi đầu tư vào vàng

Phân tích vàng như một khoản đầu tư, bao gồm các đặc điểm riêng biệt của vàng, vàng trong các điều kiện kinh tế khác nhau và các chiến lược & lợi ích đầu tư vàng.
Xuất bản
21 Th01 2025

Vàng như một khoản đầu tư vượt thời gian

Vàng từ lâu đã được trân trọng vì vẻ đẹp của nó, nhưng giá trị của nó như một khoản đầu tư vượt xa sức hấp dẫn vật lý của nó. Không giống như hầu hết các tài sản khác, vàng sở hữu một đặc điểm độc đáo khiến nó đặc biệt hấp dẫn đối với các nhà đầu tư: tương quan thấp với các thị trường tài chính truyền thống. Cho dù trong thời kỳ kinh tế ổn định hay hỗn loạn, giá vàng có xu hướng biến động độc lập với cổ phiếu, trái phiếu và các hàng hóa khác. Hành vi riêng biệt này là điều khiến vàng trở thành khoản đầu tư vượt thời gian, mang lại sự ổn định và an toàn khi các tài sản khác có thể suy yếu.

Nguồn: wallpaper.forfun.com

Sức hấp dẫn của vàng như một khoản đầu tư nằm ở khả năng hoạt động như một hàng rào chống lại lạm phát, phá giá tiền tệ và bất ổn kinh tế. Trong suốt lịch sử, vàng vẫn giữ được sức mua của mình, ngay cả khi tiền giấy biến động và đôi khi thất bại. Sự ổn định lâu dài này là một lý do tại sao vàng thường được gọi là tài sản "trú ẩn an toàn". Trong thời kỳ thị trường biến động hoặc suy thoái kinh tế, các nhà đầu tư đổ xô đến vàng như một phương tiện để bảo toàn tài sản của họ, đẩy giá vàng lên cao hơn. Mối quan hệ nghịch đảo này với các loại tài sản khác nhấn mạnh tầm quan trọng của vàng trong danh mục đầu tư cân bằng.

Các đặc tính độc đáo của vàng làm cho nó trở thành một công cụ thiết yếu cho việc đa dạng hóa danh mục đầu tư

Các đặc tính độc đáo của vàng khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu để đa dạng hóa danh mục đầu tư, mang lại sự biến động giảm và lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro được cải thiện. Không giống như cổ phiếu, có thể bị ảnh hưởng bởi hiệu suất của công ty, tâm lý thị trường hoặc dữ liệu kinh tế, giá vàng chủ yếu được thúc đẩy bởi động lực cung cầu, các sự kiện địa chính trị và tâm lý nhà đầu tư. Điều này có nghĩa là vàng thường hoạt động tốt khi các tài sản khác hoạt động kém hiệu quả, tạo ra sự cân bằng với các biến động của thị trường.

Hơn nữa, vai trò của vàng trong việc giảm sự biến động của danh mục đầu tư đã được ghi chép rõ ràng. Bằng cách đưa vàng vào danh mục đầu tư đa dạng, các nhà đầu tư có thể làm dịu đi những thăng trầm của chu kỳ thị trường, vì giá vàng có xu hướng ổn định hoặc thậm chí tăng trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Sự ổn định này có thể đặc biệt có lợi cho các nhà đầu tư không thích rủi ro đang tìm cách bảo vệ danh mục đầu tư của mình khỏi sự sụt giảm mạnh trên thị trường chứng khoán. Tương quan thấp của vàng với các tài sản khác có nghĩa là nó thường di chuyển theo hướng ngược lại với cổ phiếu và trái phiếu, tạo ra một biện pháp phòng ngừa tự nhiên chống lại rủi ro thị trường.

Nguồn: ssga.com

Ngoài việc giảm sự biến động, vàng cũng có thể tăng lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư. Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro là thước đo mức lợi nhuận mà một khoản đầu tư tạo ra so với mức rủi ro đã chấp nhận. Vì vàng có xu hướng hoạt động tốt trong thời kỳ thị trường suy thoái, nên nó có thể giúp giảm thiểu tổn thất ở các lĩnh vực khác của danh mục đầu tư, dẫn đến hồ sơ rủi ro-lợi nhuận thuận lợi hơn. Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, giá vàng tăng vọt trong khi thị trường chứng khoán lao dốc, giúp bù đắp tổn thất cho những nhà đầu tư nắm giữ vàng trong danh mục đầu tư của họ.

Đặc tính riêng biệt của vàng

Vàng sở hữu một số đặc điểm độc đáo giúp phân biệt nó với các tài sản tài chính khác, khiến nó trở thành một thành phần quan trọng để đa dạng hóa danh mục đầu tư. Những đặc điểm này, đặc biệt là mối tương quan thấp của vàng với cổ phiếu toàn cầu và tài sản có thu nhập cố định, giúp vàng trở nên khác biệt trong các chiến lược đầu tư. Ngoài ra, dữ liệu lịch sử về hiệu suất của vàng cho thấy khả năng mang lại sự ổn định và lợi nhuận tích cực trong nhiều điều kiện thị trường khác nhau.

Ít tương quan với các tài sản khác

Một trong những đặc điểm xác định nhất của vàng như một khoản đầu tư là mối tương quan thấp của nó với các loại tài sản truyền thống như cổ phiếu toàn cầu và chứng khoán có thu nhập cố định. Mối tương quan đo lường cách hai tài sản di chuyển liên quan đến nhau. Mối tương quan thấp hoặc tiêu cực có nghĩa là khi một tài sản giảm, tài sản kia có thể vẫn ổn định hoặc thậm chí tăng giá trị. Ví dụ, trong thời kỳ thị trường chứng khoán biến động hoặc thị trường trái phiếu suy giảm, vàng thường đóng vai trò là chất ổn định. Điều này là do giá vàng không bị chi phối đáng kể bởi thu nhập của công ty, lãi suất hoặc dữ liệu kinh tế thường ảnh hưởng đến cổ phiếu và trái phiếu.

Biến động giá vàng phần lớn chịu ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô như tỷ lệ lạm phát, giá trị tiền tệ và căng thẳng địa chính trị, thường không tác động trực tiếp đến các tài sản khác. Ví dụ, trong thời kỳ lạm phát khi tài sản có thu nhập cố định có thể mất giá do sức mua bị xói mòn, vàng có xu hướng duy trì hoặc tăng giá trị khi các nhà đầu tư chuyển sang vàng như một kho lưu trữ của cải. Trong bối cảnh này, vàng có thể đóng vai trò là hàng rào chống lại cả lạm phát và phá giá tiền tệ, khiến vàng trở thành một đối trọng có giá trị trong thời kỳ kinh tế bất ổn.

Bằng chứng thực nghiệm ủng hộ mối tương quan thấp của vàng với các loại tài sản khác. Trong vài thập kỷ qua, mối tương quan giữa vàng và cổ phiếu Hoa Kỳ thường gần bằng không, và với trái phiếu toàn cầu, mối tương quan này thường là âm. Điều này có nghĩa là hiệu suất của vàng không biến động cùng với thị trường cổ phiếu hoặc trái phiếu, mang lại lợi ích đa dạng hóa. Trong danh mục đầu tư đa tài sản, việc đưa vàng vào có thể làm phẳng lợi nhuận, giảm rủi ro của toàn bộ danh mục đầu tư.

Hiệu suất lịch sử

Hiệu suất lịch sử của vàng minh họa thêm giá trị của nó như một khoản đầu tư ổn định trong nhiều điều kiện thị trường khác nhau. Một trong những giai đoạn đáng chú ý nhất cho thấy sức mạnh của vàng là trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Khi cổ phiếu toàn cầu lao dốc, giá vàng tăng vọt, tăng khoảng 25% vào cuối năm 2008 trong khi các chỉ số chứng khoán lớn chịu tổn thất nghiêm trọng. Hiệu suất phản chu kỳ này chứng minh khả năng của vàng trong việc cung cấp nơi trú ẩn trong thời kỳ biến động cực độ của thị trường.

Nguồn: ssga.com

Từ năm 2000 đến năm 2011, vàng đã trải qua một đợt tăng giá liên tục, với giá tăng gần 500%, chủ yếu do lo ngại về bất ổn kinh tế, lạm phát và tiền tệ suy yếu. Trong giai đoạn này, thị trường chứng khoán đang phục hồi sau bong bóng dot-com và cuộc khủng hoảng tài chính, nhưng vàng liên tục mang lại lợi nhuận cao, vượt trội hơn nhiều tài sản truyền thống. Giai đoạn này đã củng cố danh tiếng của vàng như một tài sản đáng tin cậy trong cả hai giai đoạn mở rộng và thu hẹp trên thị trường toàn cầu.

Ngay cả trong những thời điểm ít biến động hơn, vàng đã cho thấy khả năng phục hồi và xu hướng hoạt động tốt khi các tài sản truyền thống phải đối mặt với những trở ngại. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19 năm 2020, cổ phiếu toàn cầu ban đầu lao dốc khi bất ổn kinh tế tăng vọt. Ngược lại, giá vàng tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại, đạt hơn 2.000 đô la một ounce, khi các nhà đầu tư tìm kiếm tài sản trú ẩn an toàn trong bối cảnh khủng hoảng toàn cầu. Mặc dù thị trường chứng khoán cuối cùng đã phục hồi, nhưng hiệu suất của vàng trong giai đoạn đầu của đại dịch đã minh họa cho vai trò của nó như một lực lượng ổn định trong danh mục đầu tư trong các cuộc khủng hoảng.

Hơn nữa, dữ liệu lịch sử cho thấy vàng không chỉ cung cấp khả năng bảo vệ trước rủi ro giảm giá mà còn mang lại lợi nhuận tích cực dài hạn. Kể từ đầu những năm 1970, sau khi chế độ bản vị vàng kết thúc, vàng đã tăng giá với tốc độ trung bình hàng năm khoảng 7-8%. Mặc dù điều này có thể không bằng lợi nhuận dài hạn của cổ phiếu, nhưng nó tương đương với hiệu suất của chứng khoán và trái phiếu có thu nhập cố định. Điều quan trọng là lợi nhuận của vàng thường xảy ra trong thời kỳ thị trường chứng khoán suy thoái, củng cố thêm lợi ích đa dạng hóa của nó.

Lợi ích của việc đưa vàng vào danh mục đầu tư

Vàng từ lâu đã được công nhận là một tài sản thiết yếu trong danh mục đầu tư, chủ yếu là do khả năng giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu suất danh mục đầu tư tổng thể. Việc đưa vàng vào danh mục đầu tư chiến lược giúp giảm sự biến động, cải thiện lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro và cung cấp một vùng đệm chống lại những bất ổn kinh tế. Những lợi ích này trở nên rõ ràng hơn khi xem xét qua lăng kính đa dạng hóa danh mục đầu tư và được hỗ trợ bởi các nghiên cứu điển hình chứng minh tác động của vàng đối với hiệu suất.

Đa dạng hóa danh mục đầu tư

Đa dạng hóa danh mục đầu tư là hoạt động phân bổ các khoản đầu tư vào các loại tài sản khác nhau để giảm rủi ro và tăng lợi nhuận. Điều này rất quan trọng trong chiến lược đầu tư vì các tài sản khác nhau phản ứng khác nhau với các điều kiện thị trường. Đa dạng hóa giúp bảo vệ chống lại rủi ro thua lỗ đáng kể bằng cách đảm bảo rằng hiệu suất kém của một loại tài sản được cân bằng bởi hiệu suất mạnh hơn của các loại tài sản khác. Mục tiêu là giảm thiểu rủi ro không có hệ thống - rủi ro cụ thể đối với các khoản đầu tư riêng lẻ - đồng thời tối ưu hóa sự đánh đổi rủi ro-lợi nhuận chung.

Vàng đóng vai trò quan trọng trong quá trình đa dạng hóa do có mối tương quan thấp hoặc tiêu cực với các tài sản truyền thống như cổ phiếu và trái phiếu. Khi thị trường chứng khoán biến động hoặc khi tài sản có thu nhập cố định chịu áp lực từ lãi suất tăng hoặc lạm phát, hiệu suất của vàng thường độc lập hoặc thậm chí là tích cực. Mối quan hệ nghịch đảo này làm giảm khả năng xảy ra sự suy giảm đồng bộ trên toàn bộ danh mục đầu tư của nhà đầu tư, giúp làm đều lợi nhuận theo thời gian. Việc đưa vàng vào danh mục đầu tư đa dạng hóa sẽ tạo thêm một lớp bảo vệ, đặc biệt là trong thời kỳ kinh tế không chắc chắn hoặc khủng hoảng tài chính.

Nguồn: cmegroup.com

Giảm độ biến động

Biến động là mức độ giá của một tài sản dao động theo thời gian. Một danh mục đầu tư chịu biến động cao sẽ có rủi ro cao hơn vì giá trị của các khoản đầu tư có thể thay đổi đáng kể tùy theo điều kiện thị trường. Tuy nhiên, vàng được biết đến với tính ổn định, đặc biệt là trong thời kỳ thị trường gặp khó khăn. Do đó, việc đưa vàng vào danh mục đầu tư có thể giúp giảm biến động chung.

Giá vàng có xu hướng duy trì tương đối ổn định hoặc thậm chí tăng trong thời kỳ thị trường suy thoái. Đặc điểm này khiến vàng trở thành tài sản trú ẩn an toàn, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng khi cổ phiếu và các công cụ tài chính khác có mức biến động cao. Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, thị trường chứng khoán đã chịu tổn thất đáng kể, nhưng giá vàng đã tăng 25%. Tương tự như vậy, trong những tháng đầu của đại dịch COVID-19 năm 2020, trong khi thị trường chứng khoán phải đối mặt với sự sụt giảm đáng kể, giá vàng đã tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại, đạt hơn 2.000 đô la một ounce.

Bằng cách đưa vàng vào danh mục đầu tư, nhà đầu tư được hưởng lợi từ bản chất phản chu kỳ của tài sản, giúp giảm thiểu sự sụt giảm mạnh của các loại tài sản khác. Điều này dẫn đến sự biến động danh mục đầu tư thấp hơn, vì sự ổn định của vàng làm giảm bớt những biến động cực đoan do biến động giá cổ phiếu và trái phiếu. Biến động thấp hơn đặc biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư không thích rủi ro hoặc những người sắp nghỉ hưu, vì nó làm giảm khả năng thua lỗ lớn có thể gây nguy hiểm cho các mục tiêu tài chính của họ.

Cải thiện lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro

Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro đo lường lợi nhuận của một khoản đầu tư so với mức rủi ro đã chấp nhận. Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro cao hơn cho thấy khoản đầu tư đã tạo ra nhiều lợi nhuận hơn trên mỗi đơn vị rủi ro, khiến khoản đầu tư đó hiệu quả hơn. Tỷ lệ Sharpe, một trong những số liệu được sử dụng rộng rãi nhất để đánh giá lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro, tính toán mức lợi nhuận vượt mức mà khoản đầu tư tạo ra cho mỗi đơn vị rủi ro bổ sung. Tỷ lệ Sharpe cao hơn cho thấy sự đánh đổi rủi ro-lợi nhuận thuận lợi hơn.

Nguồn: acuitykp.com

Việc đưa vàng vào danh mục đầu tư có thể cải thiện tỷ lệ Sharpe và các số liệu rủi ro khác bằng cách tăng lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro. Vì vàng hoạt động tốt trong thời kỳ thị trường suy thoái hoặc thời kỳ lạm phát cao, nên nó giúp hạn chế tổn thất danh mục đầu tư, do đó thúc đẩy lợi nhuận chung so với rủi ro phát sinh. Ví dụ, nếu danh mục đầu tư nắm giữ một phần lớn cổ phiếu và thị trường chứng khoán chịu sự điều chỉnh mạnh, việc đưa vàng vào danh mục đầu tư có thể bù đắp một số tổn thất đó, dẫn đến sự cân bằng rủi ro-lợi nhuận thuận lợi hơn.

Nguồn: acuitykp.com

Ngoài ra, tương quan thấp của vàng với các tài sản truyền thống có nghĩa là nó thường hoạt động khác với cổ phiếu và trái phiếu trong thời kỳ suy thoái thị trường. Sự đa dạng về hiệu suất này làm giảm rủi ro của toàn bộ danh mục đầu tư mà không nhất thiết phải hy sinh lợi nhuận, do đó cải thiện các số liệu điều chỉnh rủi ro. Nghiên cứu cho thấy rằng việc thêm một lượng vàng nhỏ - thường là từ 5% đến 10% - vào danh mục đầu tư đa dạng có thể làm tăng đáng kể tỷ lệ Sharpe, đặc biệt là trong thời kỳ biến động thị trường gia tăng hoặc bất ổn kinh tế.

Nghiên cứu điển hình

Nghiên cứu điển hình 1: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008

Trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, thị trường chứng khoán toàn cầu đã trải qua những tổn thất nghiêm trọng, với S&P 500 giảm gần 38% vào cuối năm. Tuy nhiên, vàng đã vượt trội hơn hầu hết các tài sản, mang lại lợi nhuận khoảng 5% trong năm. Các nhà đầu tư đã phân bổ một phần danh mục đầu tư của mình vào vàng đã thấy mức giảm giá trị danh mục đầu tư chung nhỏ hơn đáng kể so với những người đầu tư hoàn toàn vào cổ phiếu. Ví dụ, một danh mục đầu tư giả định bao gồm 60% cổ phiếu, 30% trái phiếu và 10% vàng sẽ bị giảm đáng kể so với danh mục đầu tư hoàn toàn vào cổ phiếu.

Bằng cách đưa vàng vào danh mục đầu tư, các nhà đầu tư đã được hưởng lợi từ tác động ổn định của nó. Tương quan thấp của vàng với cổ phiếu đã làm giảm tổn thất trong một trong những đợt suy thoái thị trường tồi tệ nhất trong lịch sử, chứng minh giá trị của nó như một công cụ đa dạng hóa trong thời kỳ khủng hoảng.

Nghiên cứu điển hình 2: Đại dịch COVID-19

Những tháng đầu của đại dịch COVID-19 đã tạo ra sự bất ổn lan rộng trên thị trường tài chính toàn cầu. Từ tháng 2 đến tháng 3 năm 2020, S&P 500 đã giảm hơn 30%, trong khi thị trường trái phiếu cũng phải đối mặt với sự gián đoạn khi các ngân hàng trung ương cắt giảm lãi suất và bơm thanh khoản vào hệ thống tài chính. Ngược lại, giá vàng tăng vọt, đạt đỉnh hơn 2.000 đô la một ounce vào tháng 8 năm 2020.

Nguồn: ssga.com

Các nhà đầu tư nắm giữ vàng trong danh mục đầu tư của mình trong giai đoạn này đã có thể giảm bớt một số khoản lỗ từ cổ phiếu và trái phiếu. Một danh mục đầu tư cân bằng với 10% phân bổ cho vàng, 50% cho cổ phiếu và 40% cho trái phiếu sẽ vượt qua cơn bão tốt hơn so với danh mục đầu tư hoàn toàn vào cổ phiếu hoặc trái phiếu. Khả năng tăng giá của vàng trong khi các loại tài sản khác gặp khó khăn làm nổi bật vai trò của vàng như một tài sản bảo vệ trong các cuộc khủng hoảng toàn cầu.

Kịch bản giả định: Danh mục đầu tư tăng trưởng dài hạn

Hãy xem xét một danh mục đầu tư giả định được thiết kế cho tăng trưởng dài hạn, bao gồm 70% cổ phiếu, 20% trái phiếu và 10% vàng. Trong khoảng thời gian 20 năm, danh mục đầu tư này sẽ có lợi nhuận cao trong thị trường tăng giá, trong khi việc đưa vàng vào danh mục đầu tư sẽ giúp giảm bớt tình trạng rút vốn trong thị trường giảm giá. Ví dụ, trong thời kỳ bong bóng dot-com nổ vào đầu những năm 2000 và cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, việc phân bổ vàng sẽ cung cấp một biện pháp phòng ngừa giá cổ phiếu giảm, dẫn đến lợi nhuận dài hạn ổn định hơn.

Hơn nữa, trong thời kỳ lạm phát gia tăng, vai trò của vàng như một kho lưu trữ giá trị sẽ giúp duy trì sức mua của danh mục đầu tư, bù đắp tác động tiêu cực của lạm phát đối với chứng khoán có thu nhập cố định. Do đó, hiệu suất dài hạn của danh mục đầu tư sẽ nhất quán hơn, với ít đợt giảm mạnh hơn và lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro cao hơn so với danh mục đầu tư không có vàng.

Chiến lược kết hợp vàng

Việc đưa vàng vào danh mục đầu tư đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng về việc phân bổ bao nhiêu và thông qua phương tiện đầu tư nào. Vàng có thể tăng cường đa dạng hóa, giảm biến động và cải thiện lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro, nhưng số lượng và hình thức vàng được đưa vào sẽ khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu, khả năng chịu rủi ro và khung thời gian của nhà đầu tư. Phần này cung cấp các khuyến nghị phân bổ và đánh giá ưu và nhược điểm của nhiều phương tiện đầu tư khác nhau như ETF vàng, vàng vật chất và cổ phiếu vàng.

Khuyến nghị phân bổ

Việc xác định lượng vàng phù hợp để đưa vào danh mục đầu tư phụ thuộc vào loại danh mục đầu tư và mục tiêu của nhà đầu tư. Các chuyên gia tài chính thường khuyên nên phân bổ 5-10% danh mục đầu tư vào vàng, mặc dù phạm vi này có thể thay đổi tùy theo mức độ rủi ro mà nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận và điều kiện thị trường.

Nguồn: ssga.com

  • Danh mục đầu tư bảo thủ (10-20% cổ phiếu, 60-70% trái phiếu, 5-10% vàng): Đối với các nhà đầu tư bảo thủ ưu tiên sự ổn định và thu nhập, chẳng hạn như những người đã nghỉ hưu hoặc sắp nghỉ hưu, việc phân bổ 5-10% cho vàng có thể cung cấp biện pháp bảo vệ giá trị mà không làm giảm quá mức lợi nhuận. Các đặc điểm phòng thủ của vàng đặc biệt có lợi trong các danh mục đầu tư này vì chúng nhằm mục đích hạn chế tổn thất trong thời kỳ thị trường suy thoái. Trong thời kỳ lạm phát gia tăng hoặc bất ổn kinh tế, tương quan thấp của vàng với các loại tài sản khác giúp bảo toàn vốn.
  • Danh mục đầu tư cân bằng (40-60% cổ phiếu, 30-40% trái phiếu, 5-10% vàng): Trong các danh mục đầu tư cân bằng kết hợp tăng trưởng và thu nhập, việc phân bổ 5-10% cho vàng có thể tăng cường hơn nữa sự đa dạng hóa. Điều này cho phép giảm thiểu rủi ro trong thời gian thị trường biến động mà không phải hy sinh đáng kể tiềm năng tăng trưởng. Với khả năng hoạt động tốt của vàng trong thời kỳ điều chỉnh thị trường chứng khoán hoặc lạm phát gia tăng, việc nắm giữ vàng cùng với cổ phiếu và trái phiếu giúp làm phẳng lợi nhuận theo thời gian.
  • Danh mục đầu tư linh hoạt (70-90% cổ phiếu, 0-10% trái phiếu, 5% vàng): Các nhà đầu tư tích cực tìm kiếm tiềm năng tăng trưởng cao có thể phân bổ khoảng 5% vào vàng. Trong khi trọng tâm vẫn là cổ phiếu để tăng giá vốn, vàng đóng vai trò là hàng rào trong giai đoạn biến động. Trong thị trường tăng giá, danh mục đầu tư tích cực thường vượt trội, nhưng việc phân bổ một lượng vàng nhỏ có thể giúp hạn chế thua lỗ khi thị trường cổ phiếu suy yếu. Phân bổ 5% tạo nên sự cân bằng giữa tăng trưởng và quản lý rủi ro.

Mặc dù những khuyến nghị chung này cung cấp một điểm khởi đầu, nhưng điều cần thiết là phải định kỳ xem xét và điều chỉnh phân bổ vàng dựa trên các điều kiện kinh tế thay đổi, chu kỳ thị trường và khả năng chịu rủi ro của cá nhân..

Phương tiện đầu tư

Khi đưa vàng vào danh mục đầu tư, các nhà đầu tư có thể lựa chọn từ một số phương tiện đầu tư, mỗi phương tiện có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Các lựa chọn chính bao gồm ETF vàng, vàng vật chất và cổ phiếu vàng.

Quỹ ETF vàng (Quỹ hoán đổi danh mục)

  • Ưu điểm: ETF vàng cung cấp một cách dễ dàng và thanh khoản để tiếp cận vàng mà không phải đối mặt với chi phí lưu trữ và bảo hiểm liên quan đến vàng vật chất. ETF theo dõi chặt chẽ giá vàng, cung cấp khả năng tiếp xúc trực tiếp với biến động giá của vàng. ETF có thể được mua và bán trên các sàn giao dịch chứng khoán như cổ phiếu thông thường, giúp hầu hết các nhà đầu tư có thể tiếp cận. Ngoài ra, ETF tiết kiệm chi phí, với phí quản lý thấp so với chi phí sở hữu vàng vật chất.
  • Nhược điểm: Trong khi ETF vàng theo dõi giá vàng, các nhà đầu tư không sở hữu vàng vật chất. Điều này có nghĩa là trong thời kỳ khủng hoảng hoặc bất ổn kinh tế cực độ, các nhà đầu tư có thể không có sự bảo mật hữu hình mà vàng vật chất mang lại. Hơn nữa, một số ETF có thể liên quan đến rủi ro đối tác nếu chúng không được hỗ trợ đầy đủ bằng vàng vật chất.

[iShares Gold Trust]

Nguồn: blackrock.com

Vàng vật chất (Thỏi, Tiền xu)

  • Ưu điểm: Vàng vật chất, dưới dạng thỏi hoặc đồng xu, mang lại sự an toàn khi sở hữu một tài sản hữu hình. Trong thời kỳ kinh tế khó khăn hoặc tiền tệ mất giá, việc sở hữu vàng vật chất có thể giúp bạn an tâm hơn. Vàng vật chất cũng đóng vai trò là kho lưu trữ giá trị dài hạn, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư muốn tránh xa thị trường tài chính hoặc tìm kiếm sự bảo vệ trước các rủi ro hệ thống.
  • Nhược điểm: Nhược điểm chính của vàng vật chất là chi phí lưu trữ và bảo hiểm. Việc lưu trữ vàng an toàn đòi hỏi phải được bảo quản trong kho, điều này sẽ phát sinh các khoản phí liên tục. Ngoài ra, vàng vật chất kém thanh khoản hơn so với các quỹ ETF vàng hoặc cổ phiếu. Việc bán một lượng lớn vàng vật chất có thể mất thời gian và quá trình này có thể liên quan đến chi phí giao dịch và tính thanh khoản thấp hơn.

Cổ phiếu vàng (Công ty khai thác)

  • Ưu điểm: Đầu tư vào cổ phiếu vàng giúp tiếp cận các công ty tham gia vào hoạt động sản xuất và khai thác vàng. Cổ phiếu vàng thường mang lại lợi nhuận cao hơn vàng vật chất hoặc ETF vàng trong thời kỳ giá vàng tăng, vì các công ty khai thác được hưởng lợi từ lợi nhuận tăng. Ngoài ra, một số cổ phiếu vàng trả cổ tức, mang lại thu nhập cho các nhà đầu tư. Cổ phiếu vàng cũng có thể cung cấp đòn bẩy, nghĩa là giá vàng tăng nhỏ có thể dẫn đến lợi nhuận lớn hơn cho công ty khai thác.
  • Nhược điểm: Hiệu suất của cổ phiếu vàng không phải lúc nào cũng tương quan trực tiếp với giá vàng. Các công ty khai thác phải đối mặt với những rủi ro riêng như thách thức về hoạt động, các vấn đề về quy định và các yếu tố địa chính trị. Do đó, cổ phiếu vàng có thể biến động nhiều hơn vàng vật chất hoặc ETF. Ngoài ra, đầu tư vào cổ phiếu vàng còn làm tăng khả năng tiếp cận với các rủi ro cụ thể của công ty, chẳng hạn như các quyết định quản lý kém hoặc đình công của công nhân, có thể tác động tiêu cực đến hiệu suất của cổ phiếu ngay cả khi giá vàng đang tăng.

Vàng trong nhiều bối cảnh kinh tế khác nhau

Vàng trong lịch sử đã thể hiện hành vi độc đáo trong các điều kiện kinh tế khác nhau, đặc biệt là trong thời kỳ suy thoái và lạm phát. Mối tương quan thấp của nó với các tài sản khác khiến nó trở thành một hàng rào và nơi trú ẩn an toàn có giá trị, cung cấp sự bảo vệ khi các khoản đầu tư truyền thống như cổ phiếu và trái phiếu hoạt động kém hiệu quả. Phần này phân tích một cách nghiêm túc hiệu suất của vàng trong thời kỳ suy thoái và lạm phát, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc bảo toàn của cải và duy trì sức mua.

Vàng trong thời kỳ suy thoái

Suy thoái được đặc trưng bởi hoạt động kinh tế suy giảm, thất nghiệp gia tăng và lợi nhuận doanh nghiệp giảm. Trong những thời điểm như vậy, thị trường chứng khoán thường trải qua sự biến động đáng kể và áp lực giảm khi các nhà đầu tư trở nên sợ rủi ro và tìm kiếm sự ổn định. Trong những môi trường này, vàng đã chứng minh là một tài sản trú ẩn an toàn đáng tin cậy.

  • Chuyển sang nơi trú ẩn an toàn: Trong thời kỳ suy thoái, các nhà đầu tư có xu hướng tránh xa các tài sản rủi ro như cổ phiếu và tìm kiếm các khoản đầu tư an toàn hơn. Vàng, do giá trị nội tại và lịch sử là nơi lưu trữ của cải, thu hút dòng tiền từ những người muốn bảo vệ vốn của mình. Sự gia tăng nhu cầu này có thể đẩy giá vàng lên cao, mang lại lợi nhuận tích cực vào thời điểm cổ phiếu và trái phiếu đang mất giá. Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, giá vàng đã tăng hơn 25% khi thị trường toàn cầu lao dốc.
  • Phòng ngừa biến động thị trường: Vàng có mối tương quan thấp với cổ phiếu và trái phiếu có nghĩa là vàng thường di chuyển theo hướng ngược lại với các tài sản này trong thời kỳ căng thẳng kinh tế. Trong khi thị trường chứng khoán có thể chịu tổn thất nặng nề trong thời kỳ suy thoái, giá vàng có xu hướng ổn định hoặc thậm chí tăng. Điều này giúp giảm biến động danh mục đầu tư nói chung và tạo ra sự bảo vệ trước sự sụt giảm mạnh ở các loại tài sản khác. Ví dụ, vào đầu năm 2020, khi đại dịch COVID-19 gây ra sự sụt giảm mạnh của thị trường, giá vàng đã đạt mức cao mới, đạt hơn 2.000 đô la một ounce.
  • Bảo toàn vốn: Trong thời kỳ kinh tế bất ổn sâu sắc, các nhà đầu tư tìm cách bảo toàn vốn của mình thay vì tập trung vào tăng trưởng. Vai trò lịch sử của vàng như một kho lưu trữ giá trị đã củng cố vị thế của nó như một tài sản quan trọng để bảo toàn vốn trong thời kỳ suy thoái. Các ngân hàng trung ương cũng có xu hướng tăng dự trữ vàng của họ trong thời kỳ suy thoái kinh tế, củng cố thêm vai trò của vàng như một tài sản ổn định trong thời kỳ khủng hoảng.

Vàng trong thời kỳ lạm phát

Lạm phát làm xói mòn sức mua của tiền tệ, khiến người tiêu dùng và nhà đầu tư khó duy trì mức sống của họ hơn. Vàng từ lâu đã được coi là một biện pháp phòng ngừa lạm phát hiệu quả, chủ yếu là vì giá trị của nó không bị ràng buộc với bất kỳ loại tiền tệ hay nền kinh tế nào. Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng, giá trị của vàng cũng có xu hướng tăng theo, duy trì sức mua.

Nguồn: ssga.com

  • Bảo toàn giá trị nội tại: Không giống như tiền pháp định mất giá khi lạm phát tăng, giá trị nội tại của vàng vẫn không đổi. Điều này khiến vàng trở thành tài sản hấp dẫn đối với các nhà đầu tư muốn bảo toàn tài sản của mình khi giá cả tăng. Trong thời kỳ lạm phát, sức mua của tiền giấy giảm, nhưng sự khan hiếm và nhu cầu chung của vàng hỗ trợ giá trị của nó. Theo truyền thống, vàng được sử dụng như một kho lưu trữ tài sản chính xác vì nó giữ giá trị theo thời gian, ngay cả trong thời kỳ lạm phát nghiêm trọng.
  • Bảo toàn lạm phát: Khả năng bảo toàn lạm phát của vàng đặc biệt rõ ràng khi lạm phát tăng cao hơn mức dự kiến. Trong những thời kỳ như vậy, lãi suất thường duy trì ở mức thấp, làm giảm sức hấp dẫn của trái phiếu và tài khoản tiết kiệm vì lợi nhuận thực tế chuyển sang âm. Mặt khác, vàng vẫn duy trì giá trị thực tế và có thể tăng khi nhu cầu bảo vệ chống lạm phát tăng lên. Ví dụ, trong thời kỳ lạm phát cao của những năm 1970, giá vàng tăng vọt, tăng từ khoảng 35 đô la một ounce vào năm 1971 lên hơn 800 đô la một ounce vào năm 1980. Sự gia tăng nhanh chóng này là kết quả trực tiếp của các nhà đầu tư tìm kiếm nơi ẩn náu khỏi lạm phát tăng cao và đồng đô la Mỹ yếu.
  • Sự mất giá tiền tệ và nhu cầu vàng: Lạm phát thường dẫn đến sự mất giá của đồng tiền của một quốc gia, thúc đẩy nhu cầu về vàng như một kho lưu trữ giá trị thay thế. Khi giá trị của một loại tiền tệ giảm, chi phí nhập khẩu hàng hóa tăng lên, dẫn đến lạm phát cao hơn. Trong những kịch bản như vậy, các nhà đầu tư chuyển sang vàng như một biện pháp phòng ngừa, không chỉ chống lại giá cả tăng mà còn chống lại sự mất giá của tiền tệ. Khi tiền tệ suy yếu, giá vàng, được tính bằng các loại tiền tệ đó, sẽ tăng.

Phần kết

Tóm lại, các đặc điểm độc đáo của vàng, chẳng hạn như tương quan thấp với các tài sản khác, khiến vàng trở thành một công cụ có giá trị để đa dạng hóa. Hiệu suất của vàng trong thời kỳ suy thoái mang lại sự bảo vệ khi cổ phiếu giảm, trong khi vai trò của vàng như một công cụ phòng ngừa lạm phát giúp duy trì sức mua trong thời kỳ giá tăng. Bằng cách giảm sự biến động của danh mục đầu tư và cải thiện lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro, vàng củng cố chiến lược đầu tư tổng thể. Cho dù thông qua các ETF vàng, vàng vật chất hay cổ phiếu vàng, việc đưa vàng vào danh mục đầu tư có thể mang lại những lợi ích đáng kể.

Các nhà đầu tư nên đánh giá khả năng chịu rủi ro và mục tiêu tài chính của mình khi quyết định phân bổ bao nhiêu vàng. Cho dù là để ổn định trong thời kỳ thị trường suy thoái hay để bảo vệ chống lại lạm phát, vàng có thể là một phần thiết yếu của danh mục đầu tư cân bằng tốt. Điều quan trọng là phải khám phá nhiều cách khác nhau để đầu tư vào vàng và tích hợp vàng vào các chiến lược phù hợp với các mục tiêu dài hạn. Hãy cân nhắc hành động ngay hôm nay để đánh giá vai trò của vàng trong danh mục đầu tư của bạn và mở khóa tiềm năng của vàng để có được sự an toàn tài chính lớn hơn.

*Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung của bài viết này chỉ nhằm mục đích học tập và không đại diện cho quan điểm chính thức của SnowBallHare, cũng không thể được sử dụng làm lời khuyên đầu tư.

FAQs

Vàng có thể làm giảm sự biến động chung của danh mục đầu tư và cải thiện lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro do có mối tương quan thấp với các loại tài sản khác.